Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 崇高
崇高
chónggāo
Cao quý, cao cả
Hán việt:
sùng cao
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 崇高
崇
【chóng】
tôn thờ, ngưỡng mộ
高
【gāo】
cao
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 崇高
Ví dụ
1
zhèshì
这
是
yīzhǒng
一
种
chónggāo
崇高
de
的
lǐxiǎng
理
想
。
Đây là một lý tưởng cao cả.
2
tā
他
yǒu
有
chónggāo
崇高
de
的
dàodé
道
德
biāozhǔn
标
准
。
Anh ấy có chuẩn mực đạo đức cao cả.
3
tā
她
duì
对
yìshù
艺
术
yǒu
有
yīzhǒng
一
种
chónggāo
崇高
de
的
zhuīqiú
追
求
。
Cô ấy có sự theo đuổi cao cả đối với nghệ thuật.