崇高
chónggāo
Cao quý, cao cả
Hán việt: sùng cao
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèshìzhǒngchónggāo崇高delǐxiǎng
Đây là một lý tưởng cao cả.
2
yǒuchónggāo崇高dedàodébiāozhǔn
Anh ấy có chuẩn mực đạo đức cao cả.
3
duìyìshùyǒuzhǒngchónggāo崇高dezhuīqiú
Cô ấy có sự theo đuổi cao cả đối với nghệ thuật.

Từ đã xem