感伤
gǎnshāng
Cảm động, xúc động
Hán việt: cảm thương
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèshǒugērànggǎndàofēichánggǎnshāng感伤
Bài hát này khiến tôi cảm thấy rất buồn.
2
měidāngxiǎngqǐguòqùdeměihǎoshíguāngjiùgǎndàoyīzhèngǎnshāng感伤
Mỗi khi tôi nhớ về những khoảnh khắc đẹp đẽ trong quá khứ, tôi cảm thấy buồn bã.
3
dehuàyǔgōuqǐlexīnzhōngdegǎnshāng感伤
Lời nói của anh ấy đã khơi dậy nỗi buồn trong tôi.