朴素
pǔsù
Giản dị, mộc mạc
Hán việt: phu tố
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
deyīfúhěnpǔsù朴素
Quần áo của cô ấy rất giản dị.
2
tāmenguòzhepǔsù朴素deshēnghuó
Họ sống một cuộc sống giản dị.
3
pǔsù朴素dezhuāngshìgěirényīzhǒngníngjìngdegǎnjué
Trang trí giản dị mang lại cảm giác bình yên.