Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 朴素
朴素
pǔsù
Giản dị, mộc mạc
Hán việt:
phu tố
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 朴素
朴
【pǔ】
giản dị, mộc mạc
素
【sù】
Đơn giản; yếu tố
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 朴素
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
de
的
yīfú
衣
服
hěn
很
pǔsù
朴素
Quần áo của cô ấy rất giản dị.
2
tāmen
他
们
guò
过
zhe
着
pǔsù
朴素
de
的
shēnghuó
生
活
。
Họ sống một cuộc sống giản dị.
3
pǔsù
朴素
de
的
zhuāngshì
装
饰
gěi
给
rén
人
yīzhǒng
一
种
níngjìng
宁
静
de
的
gǎnjué
感
觉
。
Trang trí giản dị mang lại cảm giác bình yên.