首饰
shǒushì
Trang sức
Hán việt: thú sức
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānshōujígèzhǒnggèyàngdeshǒushì首饰
Cô ấy thích sưu tầm các loại trang sức khác nhau.
2
zhèxiēshǒushì首饰fēichángángguìbúshìyībānrénnénggòufùdāndéqǐde
Những trang sức này rất đắt đỏ, không phải ai cũng có thể mua được.
3
dàizhezuìxǐhuāndeshǒushì首饰lepàiduì
Cô ấy đã đeo trang sức yêu thích của mình đến bữa tiệc.