Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 贵族
贵族
guìzú
Quý tộc
Hán việt:
quý thấu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 贵族
族
【zú】
Tộc, nhóm dân tộc
贵
【guì】
đắt, quý giá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 贵族
Luyện tập
Ví dụ
1
zài
在
zhōngshìjì
中
世
纪
,
guìzú
贵族
xiǎngyǒu
享
有
tèquán
特
权
。
Trong thời Trung Cổ, quý tộc hưởng các đặc quyền.
2
tā
他
de
的
jiāzú
家
族
shì
是
yīngguó
英
国
de
的
guìzú
贵族
Gia đình anh ấy là quý tộc của Anh.
3
guìzú
贵族
tōngcháng
通
常
zhù
住
zài
在
dàzhái
大
宅
yuànlǐ
院
里
。
Quý tộc thường sống trong các dinh thự lớn.
Từ đã xem