贵族
guìzú
Quý tộc
Hán việt: quý thấu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàizhōngshìjìguìzú贵族xiǎngyǒutèquán
Trong thời Trung Cổ, quý tộc hưởng các đặc quyền.
2
dejiāzúshìyīngguódeguìzú贵族
Gia đình anh ấy là quý tộc của Anh.
3
guìzú贵族tōngchángzhùzàidàzháiyuànlǐ
Quý tộc thường sống trong các dinh thự lớn.

Từ đã xem