良好
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 良好
Ví dụ
1
主持人必须具备良好的沟通技巧。
Người dẫn chương trình phải có kỹ năng giao tiếp tốt.
2
对孩子来说,良好的教育非常要紧:
Đối với trẻ em, giáo dục tốt là rất quan trọng.
3
在职场中,良好的交际技巧是十分重要的。
Trong môi trường công sở, kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng.
4
导师和学生之间应该有良好的沟通。
Giữa người hướng dẫn và sinh viên nên có sự giao tiếp tốt.