Chi tiết từ vựng
道理 【dàolǐ】


(Phân tích từ 道理)
Nghĩa từ: Lý do, nguyên tắc
Hán việt: đáo lí
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这个
道理
很
简单。
This principle is very simple.
Lý lẽ này rất đơn giản.
我
完全
明白
你
的
道理。
I completely understand your reasoning.
Tôi hoàn toàn hiểu lý lẽ của bạn.
他
说
的
道理
我
不能
同意。
I can't agree with the reasoning he presented.
Tôi không thể đồng ý với lý lẽ mà anh ấy đưa ra.
Bình luận