示弱
HSK1
Phân tích từ 示弱
Ví dụ
1
在商务谈判中,示弱有时是一种策略。
Trong các cuộc đàm phán kinh doanh, việc tỏ ra yếu thế đôi khi là một chiến lược.
2
他故意示弱以引对方上钩。
Anh ta cố tình tỏ ra yếu thế để dụ đối phương sa lưới.
3
示弱不一定是不好的,有时它可以使对方松懈警惕。
Tỏ ra yếu đuối không nhất thiết là xấu, đôi khi nó có thể khiến đối phương lơ là cảnh giác.