弱
フ一フ丶一フ一フ丶一
10
强
HSK1
Tính từ
Ví dụ
1
小心点,这个玻璃很脆弱。
Cẩn thận một chút, cái ly này rất dễ vỡ.
2
他因为缺钙,骨头很脆弱。
Do thiếu canxi, xương của anh ấy rất dễ gãy.
3
人性的弱点是无法避免的。
Điểm yếu của bản chất con người là không thể tránh khỏi.
4
在网上辱骂别人弱智是不对的。
Chửi bới người khác là 'retard' trên mạng là không đúng.
5
他被诊断为轻度弱智。
Anh ấy được chẩn đoán là có trí tuệ chậm phát triển ở mức độ nhẹ.
6
弱智并不是一个用来开玩笑的词。
'Người chậm phát triển' không phải là từ để dùng để đùa cợt.