Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 成熟
成熟
chéngshú
Chín chắn, trưởng thành
Hán việt:
thành thục
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 成熟
成
【chéng】
trở thành, biến thành
熟
【shú】
quen, quen thuộc, thông thạo, chín (trái cây / thức ăn)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 成熟
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
háizi
孩
子
kànqǐlái
看
起
来
hěn
很
chéngshú
成熟
Đứa trẻ này trông rất chín chắn.
2
tā
他
de
的
xiǎngfǎ
想
法
yǐjīng
已
经
hěn
很
chéngshú
成熟
le
了
。
Ý tưởng của anh ấy đã rất chín chắn.
3
chéngshú
成熟
bùjǐnjǐn
不
仅
仅
yìwèizhe
意
味
着
niánlíng
年
龄
de
的
zēngzhǎng
增
长
。
Sự chín chắn không chỉ đơn thuần là sự tăng trưởng về tuổi tác.
4
miánhuā
棉
花
tiánlǐ
田
里
de
的
miánhuā
棉
花
yǐjīng
已
经
chéngshú
成熟
Bông trong cánh đồng bông đã chín.