成熟
chéngshú
Chín chắn, trưởng thành
Hán việt: thành thục
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègèháizikànqǐláihěnchéngshú成熟
Đứa trẻ này trông rất chín chắn.
2
dexiǎngfǎyǐjīnghěnchéngshú成熟le
Ý tưởng của anh ấy đã rất chín chắn.
3
chéngshú成熟jǐnjǐnyìwèizheniánlíngdezēngzhǎng
Sự chín chắn không chỉ đơn thuần là sự tăng trưởng về tuổi tác.
4
miánhuātiándemiánhuāyǐjīngchéngshú成熟
Bông trong cánh đồng bông đã chín.

Từ đã xem