指导
zhǐdǎo
Hướng dẫn, chỉ đạo
Hán việt: chỉ đạo
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jiàoliànzàibǐsàiqiángěiwǒmenhěnduōzhǐdǎo指导
Huấn luyện viên đã đưa ra nhiều hướng dẫn cho chúng tôi trước trận đấu.
2
qǐngànzhàolǎoshīdezhǐdǎo指导zuò
Hãy làm theo hướng dẫn của giáo viên.
3
gōngsīwèixīnyuángōngtígōnglexiángxìdezhǐdǎo指导shǒucè
Công ty đã cung cấp một sổ tay hướng dẫn chi tiết cho nhân viên mới.