反对
fǎnduì
Phản đối, chống lại
Hán việt: phiên đối
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
fǎnduì反对zhègejìhuà
Tôi phản đối kế hoạch này.
2
tāmenmíngquèbiǎoshìfǎnduì反对xiūgǎifǎlǜ
Họ rõ ràng bày tỏ sự phản đối việc sửa đổi luật pháp.
3
duōshùrénfǎnduì反对tígāoshuìshōu
Đa số mọi người phản đối việc tăng thuế.
4
wǒmenbìxūjiānjuéfǎnduì反对rènhéxíngshìdeqíshì
Chúng ta phải kiên quyết chống lại mọi hình thức phân biệt đối xử.