目的
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 目的
Ví dụ
1
主要目的是提高效率。
Mục đích chủ yếu là nâng cao hiệu quả.
2
他有多年主持节目的经验。
Anh ấy có nhiều năm kinh nghiệm dẫn chương trình.
3
她是一个电视节目的主持人。
Cô ấy là MC của một chương trình truyền hình.
4
旅游者常常选择首都作为他们的旅行目的地。
Du khách thường chọn thủ đô làm điểm đến du lịch của họ.
5
估计一下这个项目的成本。
Ước lượng chi phí của dự án này.
6
在会议上,他一五一十地汇报了项目的进展。
Trong cuộc họp, anh ấy đã báo cáo tiến độ dự án một cách chi tiết.
7
她亲身参与了这个项目的开发。
Cô ấy đã tham gia phát triển dự án này một cách trực tiếp.
8
我们会评估这个项目的成功可能性。
Chúng tôi sẽ đánh giá khả năng thành công của dự án này.
9
他担当了项目的负责人。
Anh ấy đã đảm nhận vai trò trưởng dự án.