享受
xiǎngshòu
Tận hưởng, thưởng thức
Hán việt: hưởng thâu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xiǎngshòu享受zàihǎibiāndeměi
Tôi thưởng thức từng khoảnh khắc bên bờ biển.
2
tāmenxiǎngshòu享受zhùměimiàodewǎncān
Họ thưởng thức bữa tối tuyệt vời.
3
yīnggāixuéhuìxiǎngshòu享受shēnghuó
Bạn nên học cách thưởng thức cuộc sống.
4
qǐngjìnqíngxiǎngshòu享受jiàqí
Hãy tận hưởng kỳ nghỉ.
5
wǒmenzàilínyìndàoshàngsànbùxiǎngshòu享受zhùliángshuǎngdekōngqì
Chúng tôi đi dạo trên con đường mát mẻ, thưởng thức không khí trong lành.

Từ đã xem

AI