Chi tiết từ vựng

老实 【lǎo shí】

heart
(Phân tích từ 老实)
Nghĩa từ: Chân thật, ngay thẳng
Hán việt: lão thật
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?