Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 老实
老实
lǎoshi
Chân thật, ngay thẳng
Hán việt:
lão thật
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 老实
实
【shí】
thực tế, thực sự
老
【lǎo】
già, cũ, lâu đời
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 老实
Ví dụ
1
tā
他
shì
是
gè
个
lǎoshírén
老
实
人
。
Anh ấy là người thật thà.