英镑
yīngbàng
Bảng Anh
Hán việt: anh bàng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngduìhuànyīxiēyīngbàng英镑
Tôi muốn đổi một ít bảng Anh.
2
zhèjiànchènshāndejiàgéshìwǔshíyīngbàng英镑
Cái áo sơ mi này có giá năm mươi bảng Anh.
3
suǒyǒudeyīngbàng英镑dōucúnjìnleyínháng
Cô ấy đã gửi tất cả bảng Anh vào ngân hàng.