Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 英镑
英镑
yīngbàng
Bảng Anh
Hán việt:
anh bàng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 英镑
英
【yīng】
Anh hùng, tiếng Anh
镑
【bàng】
Bảng Anh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 英镑
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
duìhuàn
兑
换
yīxiē
一
些
yīngbàng
英镑
Tôi muốn đổi một ít bảng Anh.
2
zhèjiàn
这
件
chènshān
衬
衫
de
的
jiàgé
价
格
shì
是
wǔshí
五
十
yīngbàng
英镑
Cái áo sơ mi này có giá năm mươi bảng Anh.
3
tā
她
bǎ
把
suǒyǒu
所
有
de
的
yīngbàng
英镑
dōu
都
cúnjìn
存
进
le
了
yínháng
银
行
。
Cô ấy đã gửi tất cả bảng Anh vào ngân hàng.