严格
yángé
Nghiêm ngặt, chặt chẽ
Hán việt: nghiêm các
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
delǎoshīhěnyángé严格
Giáo viên của tôi rất nghiêm khắc.
2
yǒudelǎoshīhěnyángé严格yǒudehěnkuānsōng
Một số giáo viên rất nghiêm khắc, một số thì rất thoải mái.
3
jīchǎngdeānjiǎnhěnyángé严格
An ninh sân bay rất nghiêm ngặt.
4
suǒyǒuxiàowùgōngzuòbìxūyángézhíxíng
Tất cả công việc hành chính của trường phải được thực hiện một cách nghiêm ngặt.