正确
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 正确
Ví dụ
1
选择正确的方法很要紧:
Việc chọn phương pháp đúng là rất quan trọng.
2
我们肯定这次的决定是正确的。
Chúng ta khẳng định quyết định lần này là đúng đắn.
3
这个地址是不是正确的?
Địa chỉ này có đúng không?
4
他认为自己总是正确的。
Anh ta luôn cho rằng mình đúng.
5
大家都认为当时的决定是正确的。
Mọi người đều cho rằng quyết định lúc đó là đúng đắn.