Chi tiết từ vựng

正确 【zhèngquè】

heart
(Phân tích từ 正确)
Nghĩa từ: Chính xác, đúng đắn
Hán việt: chinh khác
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?