Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 良心
良心
liángxīn
Lương tâm
Hán việt:
lương tâm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 良心
心
【xīn】
trái tim
良
【liáng】
Tốt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 良心
Luyện tập
Ví dụ
1
nǐ
你
yào
要
yǒu
有
liángxīn
良心
Bạn phải có lương tâm.
2
tā
他
zuòshì
做
事
zǒngshì
总
是
hěn
很
yǒu
有
liángxīn
良心
Anh ấy làm việc luôn rất có lương tâm.
3
liángxīn
良心
qǐyè
企
业
búhuì
不
会
qīzhà
欺
诈
xiāofèizhě
消
费
者
。
Các doanh nghiệp có lương tâm không sẽ không lừa dối người tiêu dùng.
Từ đã xem