良心
liángxīn
Lương tâm
Hán việt: lương tâm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yàoyǒuliángxīn良心
Bạn phải có lương tâm.
2
zuòshìzǒngshìhěnyǒuliángxīn良心
Anh ấy làm việc luôn rất có lương tâm.
3
liángxīn良心qǐyèbúhuìqīzhàxiāofèizhě
Các doanh nghiệp có lương tâm không sẽ không lừa dối người tiêu dùng.

Từ đã xem