谴责
qiǎnzé
Lên án, chỉ trích
Hán việt: khiển trách
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
guójìshèhuìduìzhèxíngwéibiǎoshìleqiánglièqiǎnzé谴责
Cộng đồng quốc tế đã bày tỏ sự lên án mạnh mẽ đối với hành động này.
2
tāmenqiǎnzé谴责zhèngfǔduìwēijīdechǔlǐfāngshì
Họ lên án cách thức mà chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng.
3
zhèwèilǐngdǎorénduìbàolìshìjiànbiǎoshìqiǎnzé谴责
Vị lãnh đạo này đã bày tỏ sự lên án đối với các vụ bạo lực.