Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 敢于
敢于
gǎnyú
Dám, có can đảm
Hán việt:
cảm hu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 敢于
于
【yú】
ở, tại
敢
【gǎn】
dám, can đảm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 敢于
Ví dụ
1
gǎnyú
敢于
màoxiǎn
冒
险
shì
是
chénggōng
成
功
de
的
guānjiàn
关
键
。
Dám mạo hiểm là chìa khóa của thành công.