Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 真理
真理
zhēnlǐ
Chân lý, sự thật
Hán việt:
chân lí
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 真理
理
【lǐ】
Chú ý đến, quản lý
真
【zhēn】
thật, thực sự, thật sự, đúng là
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 真理
Ví dụ
1
tā
他
wèile
为
了
zhēnlǐ
真理
ér
而
dòuzhēng
斗
争
。
Anh ấy chiến đấu vì sự thật.