Chi tiết từ vựng
修正 【xiūzhèng】


(Phân tích từ 修正)
Nghĩa từ: Sửa đổi, chỉnh lý
Hán việt: tu chinh
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ
Ví dụ:
请
你
帮
我
修正
这
篇文章。
Please help me correct this article.
Làm ơn giúp tôi sửa bài viết này.
我们
需要
修正
计划
中
的
一些
错误。
We need to correct some mistakes in the plan.
Chúng ta cần sửa chữa một số lỗi trong kế hoạch.
他
向
我
提出
了
一些
建议
来
修正
我
的
设计。
He made some suggestions to me to modify my design.
Anh ấy đã đưa ra một số gợi ý để sửa đổi thiết kế của tôi.
Bình luận