Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 众人
众人
zhòngrén
Mọi người, công chúng
Hán việt:
chúng nhân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 众人
人
【rén】
người, con người
众
【zhòng】
Đám đông
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 众人
Ví dụ
1
tāgǎn
他
敢
zài
在
zhòngrén
众人
miànqián
面
前
fāyán
发
言
。
Anh ấy dám phát biểu trước đám đông.
2
tā
他
zài
在
zhòngrén
众人
miànqián
面
前
yǎnjiǎng
演
讲
。
Anh ấy diễn thuyết trước đám đông.
3
wǒ
我
zài
在
zhòngrén
众人
miànqián
面
前
diēdǎo
跌
倒
le
了
,
gǎndào
感
到
fēicháng
非
常
gāngà
尴
尬
。
Tôi ngã trước mặt mọi người và cảm thấy vô cùng xấu hổ.