众人
zhòngrén
Mọi người, công chúng
Hán việt: chúng nhân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāgǎnzàizhòngrén众人miànqiánfāyán
Anh ấy dám phát biểu trước đám đông.
2
zàizhòngrén众人miànqiányǎnjiǎng
Anh ấy diễn thuyết trước đám đông.
3
zàizhòngrén众人miànqiándiēdǎolegǎndàofēichánggāngà
Tôi ngã trước mặt mọi người và cảm thấy vô cùng xấu hổ.