Chi tiết từ vựng
坐 【zuò】
Nghĩa từ: Ngồi
Hán việt: toạ
Từ trái nghĩa: 站
Hình ảnh:
Nét bút: ノ丶ノ丶一丨一
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
从 cóng: Từ ( thời gian, địa điểm)
土 tǔ: Đất
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
请坐下来。
Xin mời ngồi xuống.
我
喜欢
坐
窗户
旁边
的
位置。
Tôi thích ngồi ở vị trí bên cạnh cửa sổ.
请坐下来。
Xin mời ngồi xuống.
你
可以
坐
这里。
Bạn có thể ngồi ở đây.
Bình luận