Chi tiết từ vựng
坐 【zuò】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Ngồi
Hán việt: toạ
Từ trái nghĩa: 站
Hình ảnh: ![坐](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/ujV4nsSQ0dj5T8UqfSQU1712886167.png)
![坐](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/ujV4nsSQ0dj5T8UqfSQU1712886167.png)
Nét bút: ノ丶ノ丶一丨一
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
土
从
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
请坐下来。
Xin mời ngồi xuống.
我
喜欢
坐
窗户
旁边
的
位置。
Tôi thích ngồi ở vị trí bên cạnh cửa sổ.
请坐下来。
Xin mời ngồi xuống.
你
可以
坐
这里。
Bạn có thể ngồi ở đây.
Bình luận