Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 乘坐
乘坐
chéngzuò
đi (phương tiện giao thông)
Hán việt:
thặng toạ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 乘坐
Ví dụ
1
wǒ
我
měitiān
每
天
chéngzuò
乘坐
dìtiě
地
铁
qù
去
shàngbān
上
班
。
Mỗi ngày tôi đi làm bằng tàu điện ngầm.
2
wǒmen
我
们
chéngzuò
乘坐
tiělù
铁
路
qù
去
lǚxíng
旅
行
。
Chúng tôi đi du lịch bằng đường sắt.
3
yóukè
游
客
kěyǐ
可
以
chéngzuò
乘坐
lǎnchē
缆
车
shàngshān
上
山
。
Du khách có thể đi cáp treo lên núi.