乘坐
chéngzuò
đi (phương tiện giao thông)
Hán việt: thặng toạ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
měitiānchéngzuò乘坐dìtiěshàngbān
Mỗi ngày tôi đi làm bằng tàu điện ngầm.
2
wǒmenchéngzuò乘坐tiělùlǚxíng
Chúng tôi đi du lịch bằng đường sắt.
3
yóukèkěyǐchéngzuò乘坐lǎnchēshàngshān
Du khách có thể đi cáp treo lên núi.