Chi tiết từ vựng

乘坐 【chéng zuò】

heart
(Phân tích từ 乘坐)
Nghĩa từ: đi (phương tiện giao thông)
Hán việt: thặng toạ
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu