Chi tiết từ vựng

坐下 【zuò xià】

heart
(Phân tích từ 坐下)
Nghĩa từ: ngồi xuống
Hán việt: toạ há
Lượng từ: 家
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu