尽情
jìnqíng
Thỏa thích, hết mình
Hán việt: tần tình
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
qǐngjìnqíng尽情xiǎngshòujiàqī
Hãy tận hưởng kỳ nghỉ.
2
jìnqíng尽情xiàobazhèshìzuìhǎodeyào
Cười thả ga đi, đó là liều thuốc tốt nhất.
3
zàizhègèwǔtáishàngqǐngjìnqíng尽情zhǎnshìdecáihuá
Trên sân khấu này, hãy thoải mái thể hiện tài năng của bạn.

Từ đã xem