Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 尽情
尽情
jìnqíng
Thỏa thích, hết mình
Hán việt:
tần tình
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 尽情
尽
【jìn】
Hết mức, toàn bộ
情
【qíng】
Tình cảm, tình hình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 尽情
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
jìnqíng
尽情
xiǎngshòu
享
受
jiàqī
假
期
。
Hãy tận hưởng kỳ nghỉ.
2
jìnqíng
尽情
dì
地
xiào
笑
ba
吧
,
zhè
这
shì
是
zuì
最
hǎo
好
de
的
yào
药
。
Cười thả ga đi, đó là liều thuốc tốt nhất.
3
zài
在
zhègè
这
个
wǔtái
舞
台
shàng
上
,
qǐng
请
jìnqíng
尽情
zhǎnshì
展
示
nǐ
你
de
的
cáihuá
才
华
。
Trên sân khấu này, hãy thoải mái thể hiện tài năng của bạn.
Từ đã xem