Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 事实
事实
shìshí
Sự thật, thực tế
Hán việt:
sự thật
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 事实
事
【shì】
việc, chuyện, sự việc
实
【shí】
thực tế, thực sự
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 事实
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
bìxū
必
须
chéngrèn
承
认
shìshí
事实
Chúng ta phải thừa nhận sự thật.
2
shìshí
事实
shuōmíng
说
明
le
了
yīqiè
一
切
。
Sự thật đã giải thích tất cả.
3
chǒuè
丑
恶
de
的
shìshí
事实
zuìzhōng
最
终
bèi
被
jiēlù
揭
露
。
Những sự thật xấu xa cuối cùng đã được phơi bày.