事实
shìshí
Sự thật, thực tế
Hán việt: sự thật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenbìxūchéngrènshìshí事实
Chúng ta phải thừa nhận sự thật.
2
shìshí事实shuōmíngleyīqiè
Sự thật đã giải thích tất cả.
3
chǒuèdeshìshí事实zuìzhōngbèijiēlù
Những sự thật xấu xa cuối cùng đã được phơi bày.