Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 证明
证明
zhèngmíng
Chứng minh, minh chứng
Hán việt:
chứng minh
Lượng từ:
个, 份
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 证明
明
【míng】
sáng, rõ ràng
证
【zhèng】
chứng chỉ, bằng chứng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 证明
Ví dụ
1
tāmen
他
们
zhèngmíng
证明
le
了
zhēnzhèng
真
正
de
的
àiqíng
爱
情
shì
是
cúnzài
存
在
de
的
。
Họ đã chứng minh rằng tình yêu thực sự tồn tại.
2
zhèngjù
证
据
chōngfènzhèngmíng
充
分
证
明
le
了
tā
他
de
的
wúgū
无
辜
。
Bằng chứng đầy đủ đã chứng minh sự vô tội của anh ấy.
3
zhège
这
个
lǐlùn
理
论
yǐjīng
已
经
dédào
得
到
le
了
shíyàn
实
验
zhèngmíng
证明
Lý thuyết này đã được chứng minh bằng thực nghiệm.