证明
zhèngmíng
Chứng minh, minh chứng
Hán việt: chứng minh
个, 份
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tāmenzhèngmíng证明lezhēnzhèngdeàiqíngshìcúnzàide
Họ đã chứng minh rằng tình yêu thực sự tồn tại.
2
zhèngjùchōngfènzhèngmíngledewúgū
Bằng chứng đầy đủ đã chứng minh sự vô tội của anh ấy.
3
zhègelǐlùnyǐjīngdédàoleshíyànzhèngmíng证明
Lý thuyết này đã được chứng minh bằng thực nghiệm.