想象
xiǎngxiàng
Tưởng tượng, hình dung
Hán việt: tưởng tương
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yǒuyígèfēngfùdexiǎngxiànglì
Cô ấy có một trí tưởng tượng phong phú.
2
biéràngdexiǎngxiàng想象zuòguài
Đừng để trí tưởng tượng của bạn làm điều quái dị.
3
qǐngchōngfènfāhuīdexiǎngxiànglì
Hãy phát huy tối đa trí tưởng tượng của bạn.
4
dezuòpǐnzhǎnxiànledàdǎndexiǎngxiànglì
Tác phẩm của anh ấy thể hiện trí tưởng tượng táo bạo.