Chi tiết từ vựng

成为 【chéng wéi】

heart
(Phân tích từ 成为)
Nghĩa từ: Trở thành, biến thành
Hán việt: thành vi
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你