开张
kāizhāng
Khai trương, mở cửa hàng
Hán việt: khai trương
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèjiādiànkāizhāng开张yǐjīngyígèyuèle
Cửa hàng này đã khai trương được một tháng.
2
míngtiānwǒmendexīndiànyàokāizhāng开张
Ngày mai cửa hàng mới của chúng tôi sẽ khai trương.
3
tīngshuōgébìdecāntīngxiàzhōuyīyàokāizhāng开张
Nghe nói nhà hàng bên cạnh sẽ khai trương vào thứ Hai tuần sau.

Từ đã xem