Chi tiết từ vựng

开放 【開放】【kāifàng】

heart
(Phân tích từ 开放)
Nghĩa từ: mở cửa, mở ra
Hán việt: khai phóng
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

zhège
这个
gōngyuán
公园
míngtiān
明天
duìwàikāifàng
对外开放
Công viên này sẽ mở cửa cho mọi người vào ngày mai.
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
quántiān
全天
kāifàng
开放
Nhà hàng này mở cửa cả ngày.
wǒmen
我们
guójiā
国家
duì
wàiguó
外国
tóuzīzhě
投资者
kāifàng
开放
le
了。
Đất nước chúng ta đã mở cửa cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?