轻柔
qīngróu
Nhẹ nhàng, mềm mại
Hán việt: khinh nhu
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
deshēngyīnhěnqīngróu轻柔
Giọng của cô ấy rất nhẹ nhàng.
2
qīngróu轻柔deyīnyuèshǐ使réngǎndàofàngsōng
Âm nhạc nhẹ nhàng khiến người ta cảm thấy thư giãn.
3
yòngqīngróu轻柔defāngshìānwèi
Anh ấy đã dùng cách nhẹ nhàng để an ủi cô ấy.

Từ đã xem