Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 轻柔
轻柔
qīngróu
Nhẹ nhàng, mềm mại
Hán việt:
khinh nhu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 轻柔
柔
【róu】
Mềm mại; dịu dàng
轻
【qīng】
Nhẹ, mềm, nhạt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 轻柔
Ví dụ
1
tā
她
de
的
shēngyīn
声
音
hěn
很
qīngróu
轻柔
Giọng của cô ấy rất nhẹ nhàng.
2
qīngróu
轻柔
de
的
yīnyuè
音
乐
shǐrén
使
人
gǎndào
感
到
fàngsōng
放
松
。
Âm nhạc nhẹ nhàng khiến người ta cảm thấy thư giãn.
3
tāyòng
他
用
qīngróu
轻柔
de
的
fāngshì
方
式
ānwèi
安
慰
tā
她
。
Anh ấy đã dùng cách nhẹ nhàng để an ủi cô ấy.