Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 止血
止血
zhǐxiě
Cầm máu
Hán việt:
chi huyết
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 止血
止
【zhǐ】
Dừng lại
血
【xuè】
máu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 止血
Luyện tập
Ví dụ
1
shǐyòng
使
用
zhǐxuèjì
止
血
剂
lái
来
chǔlǐ
处
理
shāngkǒu
伤
口
。
Sử dụng chất cầm máu để xử lí vết thương.
2
jíjiù
急
救
xùnliàn
训
练
zhōng
中
,
zhǐxuè
止血
shì
是
yígè
一
个
zhòngyào
重
要
huánjié
环
节
。
Trong đào tạo sơ cứu, cầm máu là một phần quan trọng.
3
tā
他
yòng
用
shǒupà
手
帕
jǐnjǐn
紧
紧
bāoguǒ
包
裹
zhù
住
shāngkǒu
伤
口
chángshì
尝
试
zhǐxuè
止血
Anh ấy dùng khăn tay quấn chặt vết thương để cố gắng cầm máu.
Từ đã xem