止血
zhǐxiě
Cầm máu
Hán việt: chi huyết
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shǐyòng使zhǐxuèjìláichǔlǐshāngkǒu
Sử dụng chất cầm máu để xử lí vết thương.
2
jíjiùxùnliànzhōngzhǐxuè止血shìyígèzhòngyàohuánjié
Trong đào tạo sơ cứu, cầm máu là một phần quan trọng.
3
yòngshǒupàjǐnjǐnbāoguǒzhùshāngkǒuchángshìzhǐxuè止血
Anh ấy dùng khăn tay quấn chặt vết thương để cố gắng cầm máu.

Từ đã xem