Chi tiết từ vựng

一切 【yīqiè】

heart
(Phân tích từ 一切)
Nghĩa từ: tất cả, mọi thứ
Hán việt: nhất thiết
Lượng từ: 把
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

yīqiè
一切
dōu
huì
hǎo
qǐlái
起来
de
的。
Mọi thứ rồi sẽ tốt lên.
yuànyì
愿意
wèi
fàngqì
放弃
yīqiè
一切
Tôi sẵn lòng từ bỏ tất cả vì bạn.
yīqièdōushì
一切都是
mìngzhōngzhùdìng
命中注定。
Mọi thứ đều đã được định trước.
yīqiè
一切
wèntí
问题
wǒmen
我们
jiānghuì
将会
jiějué
解决。
Chúng ta sẽ giải quyết mọi vấn đề.
de
yīqiè
一切
dōu
bùxiǎng
不想
zhīdào
知道。
Tất cả về bạn, tôi không muốn biết.
yīqiè
一切
yóu
juédìng
决定。
Mọi thứ do bạn quyết định.
yīqiè
一切
dōu
jiāng
guòqù
过去。
Mọi thứ rồi sẽ qua.
wǒmen
我们
xūyào
需要
chóngxīn
重新
kāishǐ
开始
yīqiè
一切
Chúng ta cần bắt đầu lại từ đầu.
yīqiè
一切
jìnzàibùyánzhōng
尽在不言中。
Mọi thứ đều không cần phải nói ra.
yīqiè
一切
ānhǎo
安好
ma
吗?
Mọi thứ ổn không?
yīqiè
一切
dōu
hěn
měihǎo
美好。
Mọi thứ đều rất tốt đẹp.
yīqiè
一切
zhī
wèile
为了
gènghǎo
更好
de
wèilái
未来。
Tất cả chỉ vì một tương lai tốt đẹp hơn.
yīqièdōuzài
一切都在
zhǎngkòng
掌控
zhīzhōng
之中。
Mọi thứ đều trong tầm kiểm soát.
yīqiè
一切
jiéshù
结束
le
了。
Mọi thứ đã kết thúc.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?