总编
zǒngbiān
Tổng biên tập
Hán việt: tổng biên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìzhèjiāzázhìdezǒngbiān总编
Anh ấy là tổng biên tập của tạp chí này.
2
zǒngbiān总编zhèngzàikāihuìtǎolùnxiàyīqīdezhǔtí
Tổng biên tập đang họp để thảo luận về chủ đề của số tiếp theo.
3
wǒmenxūyàogǎojiàn稿tíjiāogěizǒngbiān总编shěnyuè
Chúng tôi cần nộp bản thảo cho tổng biên tập xem xét.