试验
shìyàn
Thí nghiệm, kiểm tra
Hán việt: thí nghiệm
次, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenjiàngduìzhèzhòngxīnyàojìnxínglínchuángshìyàn试验
Chúng tôi sẽ tiến hành thử nghiệm lâm sàng cho loại thuốc mới này.
2
shìyàn试验jiéguǒzhèngmíngzhèlǐlùnshìzhèngquède
Kết quả thử nghiệm chứng minh rằng lý thuyết này là đúng.
3
wǒmenxūyàoshèjìshìyàn试验láicèshìzhèjiǎshè
Chúng ta cần thiết kế một thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết này.

Từ đã xem

AI