手艺
shǒuyì
Tay nghề, kỹ năng
Hán việt: thủ nghệ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deshǒuyì手艺zhēnbùcuò
Tay nghề của anh ấy thật không tồi.
2
tāxuélejǐniándeshǒuyì手艺xiànzàizìjǐkāileyījiāxiǎodiàn
Cô ấy đã học nghề vài năm và bây giờ đã mở một cửa hàng nhỏ của riêng mình.
3
zàizhègecūnzǐjīhūměigèréndōuyǒuyīshǒuhǎoshǒuyì手艺
Trong ngôi làng này, hầu như mọi người đều có một tay nghề giỏi.