Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 招呼
招呼
zhāohū
Gọi, chào hỏi
Hán việt:
chiêu hao
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 招呼
呼
【hū】
gọi, hô
招
【zhāo】
Mời gọi, tuyển mộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 招呼
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
xiàng
向
wǒmen
我
们
zhāohū
招呼
Anh ấy vẫy chào chúng tôi.
2
qǐngjìnlái
请
进
来
,
wǒhuì
我
会
gěi
给
nǐ
你
zhāohū
招呼
Hãy vào đi, tôi sẽ tiếp đón bạn.
3
tā
她
dàshēng
大
声
zhāohū
招呼
péngyǒu
朋
友
。
Cô ấy gọi bạn bè lớn tiếng.
Từ đã xem