损失
sǔnshī
Thiệt hại, mất mát
Hán việt: tổn thất
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèchǎnghóngshuǐzàochénglejùdàdecáichǎnsǔnshī
Trận lụt này đã gây ra thiệt hại tài sản lớn.
2
shòupiànlesǔnshī损失lebùshǎoqián
Anh ấy bị lừa và mất khá nhiều tiền.
3
xīwàngzhècìdeshōuchéngnénggòumíbǔqùniándesǔnshī损失
Hy vọng mùa màng lần này có thể bù đắp cho những tổn thất của năm ngoái.