营养
yíngyǎng
Dinh dưỡng, nuôi dưỡng
Hán việt: dinh dường
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
píngguǒyíngyǎng营养fēngfù
Táo giàu dinh dưỡng.
2
báishǔshìyīzhǒngyíngyǎngjiàzhíhěngāodeshíwù
Khoai lang là một loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao.
3
zǎohétáoyīqǐchīhěnyǒuyíngyǎng营养
Ăn quả táo tàu cùng với quả óc chó rất bổ dưỡng.
4
shíwùyíngyǎng营养fēngfù
Thức ăn giàu dinh dưỡng.