Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 营养
营养
yíngyǎng
Dinh dưỡng, nuôi dưỡng
Hán việt:
dinh dường
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 营养
养
【yǎng】
nuôi dưỡng, chăm sóc
营
【yíng】
Doanh trại, hoạt động
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 营养
Ví dụ
1
píngguǒ
苹
果
yíngyǎng
营养
fēngfù
丰
富
。
Táo giàu dinh dưỡng.
2
báishǔ
白
薯
shì
是
yīzhǒng
一
种
yíngyǎngjiàzhí
营
养
价
值
hěn
很
gāo
高
de
的
shíwù
食
物
。
Khoai lang là một loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao.
3
zǎo
枣
hé
和
hétáo
核
桃
yīqǐ
一
起
chī
吃
hěn
很
yǒu
有
yíngyǎng
营养
Ăn quả táo tàu cùng với quả óc chó rất bổ dưỡng.
4
shíwù
食
物
yíngyǎng
营养
fēngfù
丰
富
。
Thức ăn giàu dinh dưỡng.