Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 转眼
转眼
zhuǎnyǎn
Trong nháy mắt, nhanh chóng
Hán việt:
chuyến nhãn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 转眼
眼
【yǎn】
Mắt
转
【zhuǎn】
Quay, xoay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 转眼
Ví dụ
1
zhuǎnyǎnzhījiān
转
眼
之
间
,
xiàtiān
夏
天
jiù
就
guòqù
过
去
le
了
。
Trong nháy mắt, mùa hè đã qua.
2
zhuǎnyǎn
转眼
wǒmen
我
们
yǐjīng
已
经
dàxuébìyè
大
学
毕
业
。
Trong nháy mắt, chúng ta đã tốt nghiệp đại học.
3
zhuǎnyǎn
转眼
yīnián
一
年
yòu
又
guòqù
过
去
le
了
。
Trong nháy mắt, một năm lại trôi qua.