转眼
zhuǎnyǎn
Trong nháy mắt, nhanh chóng
Hán việt: chuyến nhãn
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
zhuǎnyǎnzhījiānxiàtiānjiùguòqùle
Trong nháy mắt, mùa hè đã qua.
2
zhuǎnyǎn转眼wǒmenyǐjīngdàxuébìyè
Trong nháy mắt, chúng ta đã tốt nghiệp đại học.
3
zhuǎnyǎn转眼yīniányòuguòqùle
Trong nháy mắt, một năm lại trôi qua.