Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 滑冰
滑冰
huábīng
trượt băng, trượt patin
Hán việt:
cốt băng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 滑冰
冰
【bīng】
Băng
滑
【huá】
Trơn, trượt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 滑冰
Luyện tập
Ví dụ
1
dōngtiān
冬
天
,
wǒmen
我
们
qù
去
huábīng
滑冰
Mùa đông, chúng tôi đi trượt băng.
2
xué
学
huábīng
滑冰
hěn
很
yǒuqù
有
趣
。
Học trượt băng rất thú vị.
3
nǐ
你
huì
会
huábīng
滑冰
ma
吗
?
Bạn biết trượt băng không?