Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 红火
红火
hónghuo
Phát đạt, thịnh vượng
Hán việt:
hồng hoả
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 红火
火
【huǒ】
Lửa, ngọn lửa
红
【hóng】
Đỏ, màu đỏ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 红火
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
cāntīng
餐
厅
shēngyì
生
意
hěn
很
hónghuǒ
红火
Quán ăn này kinh doanh rất sôi động.
2
guònián
过
年
de
的
shíhòu
时
候
,
shìchǎng
市
场
tèbié
特
别
hónghuǒ
红火
Vào dịp Tết, thị trường đặc biệt nhộn nhịp.
3
tā
他
xīwàng
希
望
xīn
新
de
的
yīnián
一
年
shìyè
事
业
gèngjiā
更
加
hónghuǒ
红火
Anh ấy hy vọng sự nghiệp sẽ càng thêm phát đạt trong năm mới.