Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 等候
等候
děnghòu
Đợi, chờ đợi
Hán việt:
đẳng hậu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 等候
候
【hòu】
Chờ đợi; mùa
等
【děng】
đợi, chờ, vân vân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 等候
Ví dụ
1
qǐng
请
zài
在
děnghòu
等候
tīng
厅
děng
等
wǒ
我
。
Hãy đợi tôi ở phòng chờ.