医疗
yīliáo
Điều trị y tế
Hán việt: y liệu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīliáo医疗zhōngxīn
Trung tâm y tế cung
2
zhèjiāyīyuànzhèngzàixiàndàihuàyīliáo医疗shèbèi
Bệnh viện này đang hiện đại hóa thiết bị y tế.
3
gōngfèiyīliáowèisuǒyǒuréntígōngfúwù
Dịch vụ y tế công cộng phục vụ cho tất cả mọi người.

Từ đã xem