Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 医疗
医疗
yīliáo
Điều trị y tế
Hán việt:
y liệu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 医疗
医
【yī】
Bác sĩ
疗
【liáo】
Điều trị
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 医疗
Luyện tập
Ví dụ
1
yīliáo
医疗
zhōngxīn
中
心
Trung tâm y tế cung
2
zhèjiā
这
家
yīyuàn
医
院
zhèngzài
正
在
xiàndàihuà
现
代
化
qí
其
yīliáo
医疗
shèbèi
设
备
。
Bệnh viện này đang hiện đại hóa thiết bị y tế.
3
gōngfèiyīliáo
公
费
医
疗
wèi
为
suǒyǒurén
所
有
人
tígōng
提
供
fúwù
服
务
。
Dịch vụ y tế công cộng phục vụ cho tất cả mọi người.
Từ đã xem