Chi tiết từ vựng

进入 【jìn rù】

heart
(Phân tích từ 进入)
Nghĩa từ: Vào, tiến vào
Hán việt: tiến nhập
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu