进入
jìnrù
Vào, tiến vào
Hán việt: tiến nhập
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xuéxiàoměitiānzǎoshàngbādiǎnjìnrù进入
Trường học mỗi ngày bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng.
2
rúguǒwǒmenyínglewǒmenjiāngjìnrù进入juésài
Nếu chúng ta thắng, chúng ta sẽ tiến vào chung kết.
3
kāiménshídàjiādōuyōngjǐzhejìnrù进入
Khi cửa mở, mọi người đều chen chúc để vào.
4
xiǎotōucóngchuānghùjìnrù进入
Tên trộm đã vào nhà qua cửa sổ.
5
méiyǒuzhǔnkǎozhèngjiāngbùnéngjìnrù进入kǎochǎng
Không có thẻ dự thi, bạn sẽ không thể vào phòng thi.