Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 无声
无声
wúshēng
Không âm thanh, yên lặng
Hán việt:
mô thanh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 无声
声
【shēng】
tiếng, âm thanh
无
【wú】
không có, không
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 无声
Ví dụ
1
hūrán
忽
然
,
fángjiān
房
间
lǐ
里
biàndé
变
得
jìjìngwúshēng
寂
静
无
声
。
Bỗng nhiên, căn phòng trở nên yên tĩnh không một tiếng động.